Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dày cộm


[dày cộm]
Thick and coarse; bulging
Vải dày cộm
Thick and coarte cloth.



Thick and coarse
Vải dày cộm Thick and coarte cloth


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.